Có 2 kết quả:
較短絜長 jiào duǎn xié cháng ㄐㄧㄠˋ ㄉㄨㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄔㄤˊ • 较短絜长 jiào duǎn xié cháng ㄐㄧㄠˋ ㄉㄨㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄔㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) to compare long and short
(2) to compare the pros and cons
(2) to compare the pros and cons
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to compare long and short
(2) to compare the pros and cons
(2) to compare the pros and cons
Bình luận 0